Có 2 kết quả:
調控 tiáo kòng ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄥˋ • 调控 tiáo kòng ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to regulate
(2) to control
(2) to control
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to regulate
(2) to control
(2) to control
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0